8 tổn thương thường gặp ảnh hưởng tới xương và khớp

Xương và khớp đóng một vai trò rất quan trọng trong việc cho phép cơ thể hoạt động thể chất và chuyển động. Một điều hiển nhiên, sức khỏe xương khớp luôn là khoản đầu tư có giá trị, đặc biệt là đối với những người lớn tuổi. Nếu vô tình bỏ qua sức khỏe xương khớp sẽ có thể dẫn đến những cơn đau mãn tính và khả năng bị tàn tật về lâu dài.

Sự khác biệt giữa xương và khớp

Xương và khớp có mối quan hệ liên kết và hoạt động gần như tương tự trong cơ thể nhưng hai bộ phận này lại khác biệt nhau.

Xương là mô sống được tạo thành từ collagen và canxi photphat, giúp xương chắc khỏe nhưng linh hoạt. Xương tạo nên hình dạng và hỗ trợ cơ thể. Ngoài việc góp phần vào chuyển động của cơ thể, xương còn đóng vai trò như một lá chắn bảo vệ các cơ quan mềm hơn, thể hiện rõ nhất là xương sườn trong lồng ngực bảo vệ cho tim và phổi, và hộp sọ bảo vệ não.

Xương cũng đóng vai trò lưu trữ khoáng chất và giúp điều chỉnh lượng đường trong máu.
Khớp là khu vực nơi hai hoặc nhiều xương gặp nhau, bao gồm một số loại mô, chẳng hạn như sụn, màng hoạt dịch, dây chằng, gân và sụn chêm, cũng như chất lỏng giúp khớp di động.

Các rối loạn xương thường gặp

1. Loãng xương

Căn bệnh phổ biến này xảy ra khi xương trở nên yếu do thay đổi mật độ và khối lượng khoáng chất trong xương, gây ra nguy cơ gãy xương cao hơn. Loãng xương được biết đến như một căn bệnh “thầm lặng” vì không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi xương thực sự bị gãy. Những vết gãy này có thể xảy ra ở bất cứ đâu, thường ở hông, cột sống và cổ tay.

Mặc dù ai cũng có thể mắc bệnh này, nhưng bệnh loãng xương phổ biến hơn ở phụ nữ lớn tuổi. Ngoài lão hóa, các yếu tố nguy cơ khác bao gồm tầm vóc nhỏ, tiền sử gia đình, một số loại thuốc và có mật độ xương thấp.

2. Gãy xương

Gãy xương là tình trạng xương bị gãy, xảy ra khi xương chịu áp lực đột ngột hoặc rất mạnh. Điều này bao gồm các trường hợp té ngã, tác động trực tiếp đến cơ thể và các chấn thương liên quan đến thể thao.

Những người có nguy cơ cao bị gãy xương là người cao tuổi, người bị loãng xương và rối loạn nội tiết hoặc đường ruột, và những người đang sử dụng corticosteroid. Có một số loại gãy xương nhưng thường được phân loại là gãy kín hoặc hở, không hoàn toàn hoặc toàn bộ.

Gãy xương kín/hở:

Gãy xương kín là hiện tượng xương gãy nhưng không làm da bị trầy xước. Ngược lại, gãy xương hở hoặc gãy phức hợp xảy ra khi các đầu của xương gãy xuyên qua da làm lộ xương và các mô khác khiến người bị thương có nguy cơ nhiễm trùng cao hơn.

Gãy xương không hoàn toàn/hoàn toàn:

Gãy xương không hoàn toàn là khi xương nứt gãy mà không bị gãy hoàn toàn, giữ nguyên một mảnh xương. Trong khi đó, gãy xương hoàn toàn xảy ra khi xương bị gãy hoặc bị nghiền thành hai hoặc nhiều mảnh.

Cả hai loại đều có một loạt các biến thể, tùy thuộc vào cách xương gãy và tình trạng của nó sau khi gãy.

3. Cong vẹo cột sống

Vẹo cột sống là khi cột sống có một độ cong bất thường tạo ra hình dạng S hoặc C. Rối loạn này thường xảy ra trong giai đoạn tăng trưởng vượt bậc của trẻ trước tuổi dậy thì, thường được chẩn đoán trong bảy năm đầu. Trong khoảng 80% trường hợp bị cong vẹo cột sống, đa phần đều không có nguyên nhân xác định khi được tìm thấy, có thể xảy ra do dị tật bẩm sinh, thần không ổn định hoặc tình trạng di truyền.

Các triệu chứng của chứng vẹo cột sống phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nó bao gồm một xương bả vai cao hơn hoặc nhô ra hơn so với bên còn lại, hông không đồng đều và các vấn đề về hô hấp, đau lưng.

4. Bệnh Paget

Bệnh Paget xương là bệnh lý mạn tính của hệ thống xương ở người trường thành do quá trình chu chuyển xương tăng nhanh khu trú ở một số vùng. Mô xương bình thường bị thay thế bởi xương mềm và phì đại. Bệnh có thể không có triệu chứng hoặc khởi phát từ từ gây đau hoặc biến dạng xương.

Các triệu chứng của bệnh Paget hiếm khi biểu hiện và có biểu hiện tương tự như bệnh viêm khớp; bao gồm đau ở vùng bị ảnh hưởng, đau đầu và mất thính giác (nếu rối loạn ảnh hưởng đến hộp sọ), áp lực lên dây thần kinh (nếu hộp sọ hoặc cột sống bị ảnh hưởng), tổn thương sụn ở khớp, tăng kích thước đầu, chân tay cúi, và độ cong cột sống.

Các bệnh rối loạn khớp thường gặp

1. Bệnh thoái hóa xương khớp

Một trong những rối loạn khớp phổ biến nhất là thoái hóa khớp phát sinh khi sụn giữa hai khớp bị mòn. Điều này làm cho các xương trong khớp cọ xát với nhau, gây ra sưng tấy và cứng khớp.

Các triệu chứng thường xảy ra ở tuổi trưởng thành, độ tuổi khoảng trên 60 tuổi. Các yếu tố gây ra nguy cơ xảy ra bệnh xương khớp bao gồm tuổi tác, cân nặng, tần suất và cường độ hoạt động khớp và di truyền.

2. Viêm khớp dạng thấp

Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn hệ thống mãn tính và viêm khiến hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các tế bào khỏe mạnh, dẫn đến viêm hoặc sưng đau ở vùng bị ảnh hưởng. Bệnh có thể gây ra đau đớn cho nhiều khớp cùng một lúc, thường là bàn tay, cổ tay và đầu gối, và làm tổn thương mô khớp, dẫn đến đau mãn tính, thiếu thăng bằng hoặc không ổn định và dị tật.

Các dấu hiệu của bệnh viêm khớp dạng thấp bao gồm đau và cứng ở nhiều khớp, đau và sưng. Chúng xảy ra đối xứng ở cả hai bên của cơ thể, như ở cả hai cổ tay hoặc cả hai đầu gối. Ngoài ra còn có các triệu chứng như khác là sụt cân, sốt, mệt mỏi và suy nhược.

Trong khi nguyên nhân chính của chứng rối loạn chưa được làm rõ, các yếu tố như tuổi tác, giới tính, di truyền, tiếp xúc với hút thuốc khi còn trẻ và béo phì có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc chứng rối loạn này.

3. Bệnh gút

Bệnh gút là một dạng viêm khớp phổ biến với biểu hiện là những cơn đau dữ dội và gây ra bởi tồn tại quá nhiều axit uric trong cơ thể. Các tinh thể axit uric tích tụ trong khớp và các mô xung quanh trong cơ thể. Rối loạn này thường ảnh hưởng đến từng khớp một, thường là khớp nối ngón chân cái. Các khớp khác thường bị ảnh hưởng là khớp ngón chân, mắt cá chân và đầu gối.

Các triệu chứng như đau dữ dội, sưng, đỏ và nóng, có thể trở nên tồi tệ hơn (“bùng phát”) hoặc biến mất hoàn toàn (“thuyên giảm”). Các trường hợp bệnh gút lặp đi lặp lại có thể dẫn đến viêm khớp gút, một dạng viêm khớp nặng.

Các yếu tố nguy cơ gây gia tăng bao gồm giới tính, béo phì, tình trạng sức khỏe nhất định, sử dụng một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu, uống nhiều rượu và thức ăn thức uống có hàm lượng fructose cao và chế độ ăn giàu purin.

4. Viêm bao hoạt dịch

Rối loạn này được đặc trưng bởi tình trạng viêm bao hoạt dịch – một túi nhỏ chứa đầy chất lỏng đóng vai trò đệm giữa xương và các bộ phận chuyển động khác như cơ, gân, khớp hoặc da. Các nốt ban có thể chuyển sang màu đỏ và tăng hàm lượng chất lỏng, dẫn đến sưng đau.

Viêm bao hoạt dịch xảy ra là do hoạt động quá mức hoặc mức độ hoạt động liên quan đến khớp tăng lên. Chấn thương hoặc biến chứng do viêm khớp dạng thấp, bệnh gút hoặc nhiễm trùng cũng có thể là thủ phạm, mặc dù có những trường hợp viêm bao hoạt dịch mà không xác định được nguyên nhân.

Các triệu chứng bao gồm đau và nhức khi ấn vào xung quanh khớp, cứng và đau khi cử động khớp bị đau và sưng, nóng hoặc đỏ trên chính khớp.

Điều trị và Phòng ngừa

Điều trị các bệnh xương khớp khác nhau sẽ tùy thuộc vào tính chất của chúng. Gãy xương sẽ cần được chăm sóc y tế khẩn cấp và nếu chấn thương nghiêm trọng, có thể phải phẫu thuật. Các rối loạn khác cũng có thể cần phẫu thuật hoặc dùng thuốc để điều trị các chứng bệnh mãn tính hoặc ít nghiêm trọng hơn. Có nhiều tình trạng cũng nên mang nẹp, thăm khám chỉnh hình, phục hồi sức khỏe thể chất , thay đổi lối sống và hành vi.

Trong hầu hết các trường hợp, sống một lối sống lành mạnh là cách tốt nhất có thể làm để ngăn ngừa sự khởi phát của những tình trạng này. Một chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và nhận đủ liều lượng vitamin và khoáng chất được khuyến nghị có thể giúp tăng cường và duy trì xương và khớp của một người một cách lâu dài.

Ưu tiên sức khỏe xương khớp

Xương và khớp cho phép con người di chuyển và đi lại trong cuộc sống hàng ngày, bởi thế điều quan trọng nhất là giữ cho chúng ta có một sức khỏe tốt. Một số bệnh xương khớp phổ biến nhất có thể tránh được hoặc có thể giảm thiểu thông qua lối sống lành mạnh và phát hiện sớm.

Đối với bất kỳ mối quan tâm nào về sức khỏe xương khớp, hãy liên hệ với bác sĩ Huỳnh để được hỗ trợ và điều trị kịp thời.